NTL VIETNAM LOGISTICS AND SERVICES TRADING CO., LTD
  → 
 › 

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

Lượt xem: 444
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU  (Tải về)
STT TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
1 Export:  xuất khẩu
2 Exporter:  người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
3 Import:  nhập khẩu
4 Importer:  người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
5 Sole Agent:  đại lý độc quyền
6 Customer:  khách hàng
7 Consumer/ End user:  người tiêu dùng cuối cùng
8 Consumption:  tiêu thụ
9 Exclusive distributor:  nhà phân phối độc quyền
10 Manufacturer:  nhà sản xuất (~factory)
11 12. Supplier:  nhà cung cấp
12 Producer:  nhà sản xuất
13 Trader:  trung gian thương mại
14 OEM: original equipment manufacturer:  nhà sản xuất thiết bị gốc
15 ODM: original designs manufacturer:  nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
16 Entrusted export/import:  xuất nhập khẩu ủy thác
17 Brokerage:  hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
18 Intermediary =  broker
19 Commission based agent:  đại lý trung gian (thu hoa hồng)
20 Export-import process:  quy trình xuất nhập khẩu
21 Export-import procedures:  thủ tục xuất nhập khẩu
22 Export/import policy:  chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
23 Processing:  hoạt động gia công
24 Temporary import/re-export:  tạm nhập-tái xuất
25 Temporary export/re-import:  tạm xuất-tái nhập
26 Processing zone:  khu chế xuất
27 Export/import license:  giấy phép xuất/nhập khẩu
28 Customs declaration:   khai báo hải quan
29 Customs clearance:  thông quan
30 Customs declaration form:  Tờ khai hải quan
31 Tax(tariff/duty):  thuế
32 GST: goods and service tax:  thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
33 VAT: value added tax:  thuế giá trị gia tăng
34 Special consumption tax:  thuế tiêu thụ đặc biệt
35 Customs :  hải quan
36 General Department:  tổng cục
37 Department:  cục
38 Sub-department:  chi cục
39 Plant protection department (PPD):  Cục bảo vệ thực vật
40 Customs broker:  đại lý hải quan
41 Merchandise:  hàng hóa mua bán
42 Franchise:  nhượng quyền
43 Quota:  hạn ngạch
44 Outsourcing:  thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
45 Warehousing:  hoạt động kho bãi
46 Inbound:  hàng nhập
47 Outbound:  hàng xuất
48  Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm:  hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
49 WCO –World Customs Organization:  Hội đồng hải quan thế giới
50 GSP – Generalized System prefered:  Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
51 MFN – Most favored nation:  đối xử tối huệ quốc
52 GSTP – Global system of Trade preferences:  hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
53 Logistics-supply chain:  logistics -chuỗi cung ứng
54 Trade balance:  cán cân thương mại
55 Retailer:  nhà bán lẻ
56 Wholesaler:  nhà bán buôn
57  Frontier:  biên giới
58 On-spot export/import:  xuất nhập khẩu tại chỗ
59 Border gate:  cửa khẩu
60 Non-tariff zones:  khu phi thuế quan
61 Duty-free shop:  cửa hàng miễn thuế
62 Auction:  Đấu giá
63  Bonded warehouse:  Kho ngoại quan
64 International Chamber of Commercial ICC:  Phòng thương mại quốc tế
65 Exporting country:  nước xuất khẩu
66 Importing country:  nước nhập khẩu
67 Export-import turnover:  kim ngạch xuất nhập khẩu
68 Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ):  trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
69 Documentation staff  (Docs):  nhân viên chứng từ
70 Customer Service (Cus):  nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
71 Operations staff (Ops):  nhân viên hiện trường
72 Logistics coodinator:  nhân viên điều vận
73 National single window (NSW):  hệ thống một cửa quốc gia
74 Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System:  Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
75 VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System:  Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
76 Export import executive:  nhân viên xuất nhập khẩu
77 Shipping Lines:  hãng tàu
78 NVOCC: Non vessel operating common carrier:  nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
79 Airlines:  hãng máy bay
80 Flight No:  số chuyến bay
81 Voyage No:  số chuyến tàu
82 Freight forwarder:  hãng giao nhận vận tải
83 Consolidator:  bên gom hàng (gom LCL)
84 Freight:  cước
85 Ocean Freight (O/F):  cước biển
86 Air freight:  cước hàng không
87 Sur-charges / Addtional cost:  phụ phí
88  Local charges:  phí địa phương
89 Delivery order:  lệnh giao hàng
90 Terminal handling charge (THC):  phí làm hàng tại cảng
91 Handling fee:  phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
92 Seal:  chì
93 Documentations fee:  phí làm chứng từ (vận đơn)
94 Place of receipt:  địa điểm nhận hàng để chở
95 Place of Delivery/final destination:  nơi giao hàng cuối cùng
96 Port of Loading/airport of loading:  cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
97  Port of Discharge/airport of discharge:  cảng/sân bay dỡ hàng
98 Port of transit:  cảng chuyển tải
99 On board notations (OBN):  ghi chú lên tàu
100 Shipper:  người gửi hàng
101 Consignee:  người nhận hàng
102 Notify party:  bên nhận thông báo
103 Order party:  bên ra lệnh
104 Marks and number:  kí hiệu và số
105 Multimodal transportation/Combined transporation:  vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
106 Description of package and goods:  mô tả kiện và hàng hóa
107 Transhipment:  chuyển tải
108 Consignment:  lô hàng
109 Partial shipment:  giao hàng từng phần
110 Quantity of packages:  số lượng kiện hàng
111 Airway:  đường hàng không
112 Seaway:  đường biển
113 Road:  vận tải đường bộ
114 Railway:  vận tải đường sắt
115 Pipelines:  đường ống
116 Inland waterway:  vận tải đường sông, thủy nội địa
117 Endorsement:  ký hậu
118 To order:  giao hàng theo lệnh…
119 FCL – Full container load:  hàng nguyên container
120 FTL: Full truck load:  hàng giao nguyên xe tải
121 Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
122  LCL – Less than container Load:  hàng lẻ
123 Metric ton (MT):  mét tấn = 1000 k gs
124 Container Yard – CY:  bãi container
125 CFS – Container freight station:  kho khai thác hàng lẻ
126 Job number:  mã nghiệp vụ (forwarder)
127 Freight to collect:  cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
128 Freight prepaid:  cước phí trả trước
129 Freight payable at:  cước phí thanh toán tại…
130 Elsewhere:  thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
131 Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
132 Said to contain (STC):  kê khai gồm có
133 Shipper’s load and count (SLAC):  chủ hàng đóng và đếm hàng
134 Gross weight:  trọng lượng tổng ca bi
135 Lashing:  chằng
136 Volume weight:  trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
137 Measurement:  đơn vị đo lường
138 As carrier:  người chuyên chở
139  As agent for the Carrier:  đại lý của người chuyên chở
140 Shipmaster/Captain:  thuyền trưởng
141 Liner:  tàu chợ
142 Voyage:  tàu chuyến
143 Bulk vessel:  tàu rời
144 Charter party:  vận đơn thuê tàu chuyến
145 Detention:  phí lưu container tại kho riêng
146 Demurrrage:  phí lưu contaner tại bãi
147 Storage:  phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
148 Cargo Manifest:  bản lược khai hàng hóa
149 Ship rail:  lan can tàu
150 Transit time:  thời gian trung chuyển
151 Departure date:  ngày khởi hành
152 Frequency:  tần suất số chuyến/tuần
153 Connection vessel/feeder vessel:  tàu nối/tàu ăn hàng
154 Shipped on board:  giao hàng lên tàu
155 Full set of original BL (3/3):  bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
156 Master Bill of Lading (MBL):  vận đơn chủ (từ Lines)
157 House Bill of Lading (HBL):  vận đơn nhà (từ Fwder)
158 Back date BL:  vận đơn kí lùi ngày
159 Open-top container (OT):  container mở nóc
160 Flat rack (FR) = Platform container:  cont mặt bằng
161 Refered container (RF) – thermal container:  container bảo ôn đóng hàng lạnh
162 General purpose container (GP):  cont bách hóa (thường)
163 High cube (HC = HQ):  container cao (40’HC cao 9’6’’)
164 Tare:  trọng lượng vỏ cont
165 Cu-Cap: Cubic capacity:  thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
166 Verified Gross Mass weight (VGM):  phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
167 Safety of Life at sea (SOLAS):  Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
168 Container packing list: danh sách container lên tàu danh sách container lên tàu
169 Means of conveyance:   phương tiện vận tải
170 Place and date of issue:  ngày và nơi phát hành
171 Trucking/ Inland haulauge charge (IHC):  phí vận tải nội địa
172 Lift On-Lift Off (LO-LO):  phí nâng hạ
173 Forklift:  xe nâng
174 Cut-off time/ Closing time:  giờ cắt máng
175 Estimated time of Departure (ETD):  thời gian dự kiến tàu chạy
176 stimated time of arrival (ETA):  thời gian dự kiến tàu đến
177 Omit:  tàu không cập cảng
178 Roll:  nhỡ tàu
179 Delay:  trì trệ, chậm so với lịch tàu
180 Shipment terms:  điều khoản giao hàng
181 Free hand:  hàng thường (shipper tự book tàu)
182 Nominated:  hàng chỉ định
183 Volume:  số lượng hàng book
184 Laytime:  thời gian dỡ hàng
185 Freight note:  ghi chú cước
186 Bulk container:  container hàng rời
187 Ship’s owner:  chủ tàu
188 Payload = net weight:  trọng lượng hàng đóng (ruột)
189 On deck:  trên boong, lên boong tàu
190 Shipping marks:  ký mã hiệu
191 Merchant:  thương nhân
192 Straight BL:  vận đơn đích danh
193 Bearer BL:  vận đơn vô danh
194 Unclean BL:  vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
195 Straight BL:  vận đơn đích danh
196 Through BL:  vận đơn chở suốt
197 Negotiable:  chuyển nhượng được
198 Non-negotiable:  không chuyển nhượng được
199 Port-port:  giao từ cảng đến cảng
200 Door-Door:  giao từ kho đến kho
201 Service type (SVC Type):  loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
202 Service mode (SVC Mode):  cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
203 Charterer:  người thuê tàu
204 Agency Agreement:  Hợp đồng đại lý
205 Bulk Cargo:  Hàng rời
206 Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO:  Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
207 Consignor = Shipper người gửi hàng
208 Consigned to order of = consignee:  người nhận hàng
209 Container Ship:  Tàu container
210 136. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) :  Người vận tải công cộng không tàu
211 Twenty feet equivalent unit(TEU ):  Đơn vị container bằng 20 foot
212 Dangerous goods:  Hàng hóa nguy hiểm
213 Pick up charge:  phí gom hàng tại kho (~trucking)
214 Security charge:  phí an ninh (thường hàng air)
215 International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
216 Laydays or laytime:  Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
217 Said to weight:  Trọng lượng khai báo
218 Time Sheet or Layday Statement:  Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
219 Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
220 Inland clearance/container deport (ICD):  cảng thông quan nội địa
221 Hazardous goods:  hàng nguy hiểm
222 Dangerous goods note:  ghi chú hàng nguy hiểm
223 Tank container:  công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
224 Named cargo container:  công-te-nơ chuyên dụng
225 Container:  công-te-nơ chứa hàng
226 Stowage:  xếp hàng
227 Trimming:  san, cào hàng
228 Crane/tackle:  cần cẩu
229 Incoterms: International commercial terms:  các điều khoản thương mại quốc tế
230 EXW: Ex-Works  Giao hàng tại xưởng
231 FCA-Free Carrier:  Giao hàng cho người chuyên chở
232 FAS-Free Alongside ship:  Giao dọc mạn tàu
233 FOB- Free On Board:  Giao hàng lên tàu
234 CFR- Cost and Freight:  Tiền hàng và cước phí
235 CIF- Cost, Insurance and Freight:  Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
236 CIF afloat:  CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
237 CPT-Carriage Paid To:  Cước phí trả tới
238 CIP-Carriage &Insurance Paid To:  Cước phí, bảo hiểm trả tới
239 DAP-Delivered At Place:  Giao tại nơi đến
240 DAT- Delivered At Terminal:  Giao hàng tại bến
241 DDP – Delivered duty paid:  Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
242 Delivered Ex-Quay (DEQ):  giao tai cầu cảng
243 Delivered Duty Unpaid (DDU) :  Giao hàng chưa nộp thuế
244 Cost:  chi phí
245 Risk:  rủi ro
246 Freighter:  máy bay chở hàng
247 Express airplane:  máy bay chuyển phát nhanh
248 Delivered Ex-Ship (DES):  Giao hàng trên tàu
249 Seaport:  cảng biển
250 Airport:  sân bay
251 Handle:  làm hàng
252 In transit:  đang trong quá trình vận chuyển
253 Hub:  bến trung chuyển
254 Oversize:  quá khổ
255 Overweight:  quá tải
256 Pre-carriage:  Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
257 Carriage:  Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
258 On-carriage:  Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
259 Intermodal:  Vận tải kết hợp
260 Trailer:  xe mooc
261 Clean:  hoàn hảo
262 Place of return:  nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
263 Dimension:  kích thước
264 Tonnage:  Dung tích của một tàu
265 Deadweight– DWT:  Trọng tải tàu
266 FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations:  Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
267 IATA: International Air Transport Association:  Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
268 Net weight:  khối lượng tịnh
269 Slot:  chỗ (trên tàu) còn hay không
270 Equipment:  thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
271 Empty container:  container rỗng
272 Container condition:  điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
273 DC- dried container:  container hàng khô
274 Weather working day:  ngày làm việc thời tiết tốt
275 Customary Quick dispatch (CQD):  dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
276 Laycan:  thời gian tàu đến cảng
277 Full vessel’s capacity:  đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
278 Weather in berth or not – WIBON:  thời tiết xấu
279 Proof read copy:  người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
280 Free in (FI):  miễn xếp
281 Free out (FO):  miễn dỡ
282 Free in and Out (FIO):  miễn xếp và dỡ
283 Free in and out stowed (FIOS):  miễn xếp dỡ và sắp xếp
284 Shipped in apparent good order:  hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
285 Laden on board:  đã bốc hàng lên tàu
286 Clean on board:  đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
287 BL draft:  vận đơn nháp
288 BL revised:  vận đơn đã chỉnh sửa
289 Shipping agent:  đại lý hãng tàu biển
290 Shipping note  Phiếu gửi hàng
291 Stowage plan– Sơ đồ xếp hàng
292 Remarks:  chú ý/ghi chú đặc biệt
293 International ship and port securiry charges (ISPS):  phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
294 Amendment fee:  phí sửa đổi vận đơn BL
295 AMS (Advanced Manifest System fee):  yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
296 BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
297 Phí BAF:  phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
298 FAF (Fuel Adjustment Factor) =  Bunker Adjustment Factor
299 CAF (Currency Adjustment Factor):  Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
300  Emergency Bunker Surcharge (EBS):  phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
301 Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm.
302 CIC (Container Imbalance Charge)/  “Equipment Imbalance Surcharge”:  phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
303 GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
304 PCS (Port Congestion Surcharge):  phụ phí tắc nghẽn cảng
305 SCS (Suez Canal Surcharge):  Phụ phí qua kênh đào Suez
306 COD (Change of Destination):  Phụ phí thay đổi nơi đến
307 236. Free time = Combined free days demurrage & detention :  thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
308 Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR):  phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
309 Phí CCL (Container Cleaning Fee):  phí vệ sinh container
310 WRS (War Risk Surcharge):  Phụ phí chiến tranh
311 Fuel Surcharges (FSC):  phụ phí nguyên liệu = BAF
312 PCS (Panama Canal Surcharge):  Phụ phí qua kênh đào Panama
313 X-ray charges:  phụ phí máy soi (hàng air)
314 Labor fee:  Phí nhân công
315 244. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code):  mã hiệu hàng nguy hiểm
316 Estimated schedule:  lịch trình dự kiến của tàu
317 Ship flag: cờ tàu
318  Weightcharge =  chargeable weight
319 Chargeable weight:  trọng lượng tính cước
320 Tracking and tracing:  kiểm tra tình trạng hàng/thư
321  Security Surcharges (SSC):  phụ phí an ninh (hàng air)
322 Payment terms/method/ Terms of payment:  phương thức thanh toán quốc tế
323 Cash:  tiền mặt
324 Honour = payment:  sự thanh toán
325 Cash against documents (CAD):  tiền mặt đổi lấy chứng từ
326 Open-account:  ghi sổ
327 Letter of credit:  thư tín dụng
328 Reference no:  số tham chiếu
329 Documentary credit:  tín dụng chứng từ
330 Collection:  Nhờ thu
331 Clean collection:  nhờ thu phiếu trơn
332 Documentary collection:  Nhờ thu kèm chứng từ
333 Financial documents:  chứng từ tài chính
334 Commercial documents:  chứng từ thương mại
335 D/P: Documents against payment:  nhờ thu trả ngay
336 D/A: Documents agains acceptance:  nhờ thu trả chậm
337 Issuing bank:  ngân hàng phát hành LC
338 Advising bank:  ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
339 Confirming bank:  ngân hàng xác nhận lại LC
340 Negotiating bank/negotiation:  ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
341 Revolving letter of credit:  LC tuần hoàn
342 Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit:  LC điều khoản đỏ
343 Stand by letter of credit:  LC dự phòng
344 Beneficiary:  người thụ hưởng
345 Applicant/ Accountee:  người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
346 Applicant bank: ngân hàng yêu cầu phát hành
347 Reimbursing bank:  ngân hàng bồi hoàn
348 Drafts:  hối phiếu
349 Bill of exchange:  hối phiếu
350 UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit:  các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
351 ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits:  tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
352 Remitting bank:  ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
353 Collecting bank:  ngân hàng thu hộ
354 Paying bank:  ngân hàng trả tiền
355 Claiming bank:  ngân hàng đòi tiền
356 Presenting Bank:  Ngân hàng xuất trình
357 Nominated Bank : Ngân hàng được chỉ định
358 Credit:  tín dụng
359 Presentation:  xuất trình
360 Banking days:  ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
361 Remittance:  chuyển tiền
362 Protest for Non-payment:  Kháng nghị không trả tiền
363 Telegraphic transfer/Mail transfer:  chuyển tiền bằng điện/thư
364 Telegraphic transfer reimbursement (TTR): Hoàn trả tiền bằng điện
365 Deposit/ Advance/ Down payment:  tiền đặt cọc
366 The balance payment:  số tiền còn lại sau cọc
367 LC notification = advising of credit:  thông báo thư tín dụng
368  Maximum credit amount:  giá trị tối đa của  tín dụng
369 Applicable rules:  quy tắc áp dụng
370 Amendments:  chỉnh sửa (tu chỉnh)
371 Discrepancy:  bất đồng chứng từ
372 Period of presentation:  thời hạn xuất trình
373 Drawee:  bên bị kí phát hối phiếu
374 Drawer:  người kí phát hối phiếu
375 Latest date of shipment:  ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
376 Irrevocable L/C:  thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
377 Defered LC/ Usance LC:  thư tín dụng trả chậm
378 LC transferable:  thư tín dụng chuyển nhượng
379 Bank Identified Code(BIC):  mã định dạng ngân hàng
380 Exchange rate:  tỷ giá
381 Swift code:  mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
382 Message Type (MT):  mã lệnh
383 Form of documentary credit:  hình thức/loại thư thín dụng
384 Available with…:  được thanh toán tại…
385 Blank endorsed:  ký hậu để trống
386 Account :  tài khoản
387 Basic Bank Account number (BBAN):  số tài khoản cơ sở
388 International Bank Account Number (IBAN):  số tài khoản quốc tế
389 Application for Documentary credit:  đơn yêu cầu mở thư tín dụng
390 Application for Remittance:  yêu cầu chuyển tiền
391 Application for Collection:  Đơn yêu cầu nhờ thu
392 Delivery authorization:  Ủy quyền nhận hàng
393 Undertaking:  cam kết
394 Disclaimer:  miễn trách
395 Charges:  chi phí ngân hàng
396 Intermediary bank:  ngân hàng trung gian
397 Uniform Rules for Collection (URC): Quy tắc thống nhất về nhờ thu
398 Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR)  Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
399 Promissory note:  kỳ phiếu
400 Third party documents:  Chứng từ bên thứ ba
401 Cheque:  séc
402 Tolerance:  dung sai
403 Expiry date:  ngày hết hạn hiệu lực
404 Correction:  các sửa đổi
405 Issuer:  người phát hành
406 Mispelling:  lỗi chính tả
407 Typing errors:  lỗi đánh máy
408 Originals:  bản gốc
409 Duplicate:  hai bản gốc như nhau
410 Triplicate:  ba bản gốc như nhau
411  Quadricate:  bốn bản gốc như nhau
412 Fold: … bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
413 First original:  bản gốc đầu tiên
414 Second original:  bản gốc thứ hai
415 Third original:  bản gốc thứ ba
416 International Standby Letter of Credit:  Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
417 Shipment period:  thời hạn giao hàng
418 Dispatch:  gửi hàng
419 Taking in charge at:  nhận hàng để chở tại…
420 Comply with:  tuân theo
421 Field:  trường (thông tin)
422 Transfer:  chuyển tiền
423 Bank slip/ Bank receipt :  biên lai chuyển tiền
424 Signed:  kí (tươi)
425 Drawing:  việc ký phát
426 Advise-through bank = advising bank:  ngân hàng thông báo
427 Currency code:  mã đồng tiền
428 Sender :  người gửi (điện)
429 Receiver:  người nhận (điện)
430 Value Date:  ngày giá trị
431 Ordering Customer:  khách hàng yêu cầu (~applicant)
432 Instruction :  sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
433 Interest rate:  lãi suất
434 Telex:  điện Telex trong hệ thống tín dụng
435 Domestic L/C:  thư tín dụng nội địa
436 Import L/C:  thư tín dụng nhập khẩu
437 Documentary credit number:  số thư tín dụng
438 Mixed Payment:  Thanh toán hỗn hợp
439 Abandonment:  sự từ bỏ hàng
440 Particular average:  Tổn thất riêng
441 General average:  Tổn thất chung
442 Declaration under open cover:  Tờ khai theo một bảo hiểm bao
443 Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT):  hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
444 Inquiry/ Enquiry/ query:  đơn hỏi hàng
445 Purchase:  mua hàng
446 Procurement:  sự thu mua hàng
447 Inventory:  tồn kho
448 Sales off:  giảm giá
449 Free of charge (FOC) Miễn phí
450 Buying request = order request = inquiry Phiếu yêu cầu đặt hàng
451 Negotiate/negotiation:  đàm phán
452 Price countering:  hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
453 Transaction:  giao dịch
454 Discussion/discuss:  trao đổi, bàn bạc
455 Co-operate:  hợp tác
456 Quote/ Quotation/ Offer:  báo giá
457 Release order:  đặt hàng (ai)
458 Give sb order:  cho ai đơn đặt hàng
459 Assurance:  sự đảm bảo
460 Sample:  mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
461 Discount:  giảm giá (request for discount/offer a discount)
462 Trial order :  đơn đặt hàng thử
463 Underbilling/ Undervalue:  giảm giá trị hàng trên invoice
464 PIC – person in contact:  người liên lạc
465 Person in charge:  người phụ trách
466 Validity:  thời hạn hiệu lực (của báo giá)
467 Price list:  đơn giá
468 RFQ = request for quotation = inquiry:  yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
469 Requirements:  yêu cầu
470 Commission Agreement:  thỏa thuận hoa hồng
471 Non-circumvention, non-disclosure (NCND):  thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
472 Memorandum of Agreement:  bản ghi nhớ thỏa thuận
473 Deal:  thỏa thuận
474 Fix:  chốt
475 Deduct = reduce:  giảm giá
476 Bargain:  mặc cả
477 Rate:  tỉ lệ/mức giá
478 Throat-cut price:  giá cắt cổ
479 Match:  khớp được
480 Target price:  giá mục tiêu
481 Terms and conditions:  điều khoản và điều kiện
482 Feedback:  phản hồi của khách
483 Minimum order quantity (MOQ):  số lượng đặt hàng tối thiểu
484 Complaints:  khiếu kiện, phàn nàn
485 Company Profile:  hồ sơ công ty
486 Input /raw material:  nguyên liệu đầu vào
487 Quality assurance (QA):  bộ phận quản lý chất lượng
488 Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
489 Contract:  Hợp đồng
490 Purchase contract:  hợp đồng mua hàng
491 Sale Contract:  hợp đồng mua bán
492 Sales and Purchase contract:  hợp đồng mua bán ngoại thương
493 Principle agreement:  hợp đồng nguyên tắc
494 Expiry date:  ngày hết hạn hợp đồng
495 Come into effect/come into force:  có hiệu lực
496 Article:  điều khoản
497 Validity:  thời gian hiệu lực
498 Authenticated:  xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
499 Goods description/ Commodity:  mô tả hàng hóa
500 Items:  hàng hóa
501 Cargo:  hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
502 Quantity:  số lượng
503 Quality specifications:  tiêu chuẩn chất lượng
504 Documents required:  chứng từ yêu cầu
505 Shipping documents:  chứng từ giao hàng
506 Terms of payment:  điều kiện thanh toán
507 Unit price:  đơn giá
508 Amount:  giá trị hợp đồng
509 Grand amount:  tổng giá trị
510 Settlement:  thanh toán
511 Delivery time:  thời gian giao hàng
512 Institute cargo clause A/B/C :  điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
513 Lead time:  thời gian làm hàng
514 Packing/packaging:  bao bì, đóng gói
515 Standard packing:   đóng gói tiêu chuẩn
516 Arbitration:  điều khoản trọng tài
517 Force mejeure:  điều khoản bất khả kháng
518 Terms of maintainance:  điều khoản bào trì, bảo dưỡng
519 Terms of guarantee/warranty:  điều khoản bảo hành
520 Terms of installation and operation:  điều khoản lắp đặt và vận hành
521 Terms of test running:  điều khoản chạy thử
522 Model number:  số mã/mẫu hàng
523 Heat treatment:  xử lý bằng nhiệt
524 Dosage:  liều lượng
525 Exposure period: t hời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
526 Penalty:  điều khoản phạt
527 Claims:  Khiếu nại
528 Disclaimer:  sự miễn trách
529 Act of God = force majeure:  bất khả kháng
530 Inspection:  giám định
531 Dispute:  tranh cãi
532 Liability :  trách nhiệm
533 On behalf of:  đại diện/thay mặt cho
534 Subject to:  tuân thủ theo
535 Brandnew:  mới hoàn toàn
536 General Conditions:  các điều khoản chung
537 Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC):  trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
538 Signature:  chữ kí
539 Stamp:  đóng dấu
540 In seaworthy cartons packing:  Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
541 Date of manufacturing:   ngày sản xuất
542 Label/labelling:  nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
543 Inner Packing:  chi tiết đóng gói bên trong
544 Outer packing:  đóng gói bên ngoài
545 Unit:  đơn vị
546 Piece:  chiếc, cái
547 Sheet:  tờ, tấm
548 Pallet:  pallet
549 Roll:  cuộn
550 Bundle: 
551 Set:  bộ
552 Cbm: cubic meter (M3):  mét khối
553 Case:  thùng, sọt
554 Jar:  chum
555 Box:  hộp
556 Bag:  túi
557 Basket:  rổ, thùng
558 Drum:  thùng (rượu)
559 Barrel:  thùng (dầu, hóa chất)
560 Can:  can
561 Carton:  thùng carton
562 Bottle: chai
563 Bar:  thanh
564 Crate:  kiện hàng
565 Package:  kiện hàng
566 Combo:  bộ sản phẩm
567 Pair:  đôi
568 Carboy:  bình
569 Offset:  hàng bù
570 Free of charge (FOC):  hàng miễn phí
571 Compensation:  đền bù, bồi thường
572 All risks:  mọi rủi ro
573 War risk:  bảo hiểm chiến tranh
574 Protest/strike:  đình công
575 Processing Contract:  hợp đồng gia công
576 Loss:  tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
577 FOB contract:  hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
578 Telex release:  điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
579 Telex fee:  phí điện giải phóng hàng
580 Airway bill:  Vận đơn hàng không
581 Master Airway bill (MAWB):  vận đơn(chủ) hàng không
582 House Airway bill (HAWB):  vận đơn (nhà) hàng không
583 Express release:  giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
584 Sea waybill:  giấy gửi hàng đường biển
585 Surrender B/L:  vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
586 Bill of Lading (BL)/ Ocean Bill of Lading/Marine Bill of Lading:  vận đơn đường biển
587 Switch Bill of Lading:  vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
588 Receipt for shipment BL:  vận đơn nhận hàng để chở
589 Railway bill:  Vận đơn đường sắt
590 Cargo receipt:  Biên bản giao nhận hàng
591 Bill of truck:  Vận đơn ô tô
592 Booking note/booking confirmation:  thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
593 Shipping instruction:  hướng dẫn làm BL
594 Shipping advice/shipment advice:  Thông tin giao hàng
595 Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract:  Hợp đồng ngoại thương
596 Purchase order:  đơn đặt hàng
597 Delivery order:  lệnh giao hàng
598 Proforma invoice:  hóa đơn chiếu lệ
599 Commercial invoice: hóa đơn thương mại
600 Non-commercial invoice:  hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
601 Provisional Invoice:  Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
602 Final invoice:  Hóa đơn chính thức
603 Certified Invoice:  Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
604 Consular Invoice:  Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
605 Customs invoice:  hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
606 Tax invoice:  hóa đơn nộp thuế
607 Arrival notice/Notice of arrival:  Thông báo hàng tới/đến
608 Notice of readiness:  thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
609 Test certificate:  giấy chứng nhận kiểm tra
610 Certificate of phytosanitary:  chứng thư kiểm dịch thực vật
611 Certificate of fumigation:  chứng thư hun trùng
612 Certificate of origin:  chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
613 Goods consigned from:  hàng vận chuyển từ ai
614 Goods consigned to:  hàng vận chuyển tới ai
615 Third country invoicing:  hóa đơn bên thứ ba
616 Authorized Certificate of origin:  CO ủy quyền
617 Back-to-back CO: CO giáp lưng CO ủy quyền
618 Specific processes:  công đoạn gia công chế biến cụ thể
619 Product Specific Rules (PSRs):  Quy tắc cụ thể mặt hàng
620 Regional Value content – RVC:  hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
621 Change in Tariff classification:  chuyển đổi mã số hàng hóa
622 CTH: Change in Tariff Heading:  chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
623 CTSH: Change in Tariff Sub-heading:  chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
624 CC: Change in Tariff of Chapter c huyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
625 Issue retroactively:  CO cấp sau
626 Accumulation:   xuất xứ cộng gộp
627 De minimis:  tiêu chí De Minimis
628 Certified true copy:  xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
629 Direct consignment:  quy tắc vận chuyển trực tiếp
630 Partial cumulation:  cộng gộp từng phần
631 Exhibitions:  hàng phục vụ triển lảm
632 Origin criteria:  tiêu chí xuất xứ
633 Wholly obtained (WO):  xuất xứ thuần túy
634 Not wholly obtained:  xuất xứ không thuần túy
635 Rules of Origin (ROO):  quy tắc xuất xứ
636 Shelf Life List:  bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
637 Production List:  danh sách quy trình sản xuất
638 Inspection report:  biên bản giám định
639 Certificate of weight:  chứng nhận trọng lượng hàng
640 Certificate of quantity/ Certificate of quality:  chứng nhận số lượng
641 Certificate of weight and quality:  chứng nhận trọng lượng và chất lượng
642 Certificate of analysis:  Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
643 Certificate of health/ Certificate of sanitary:  chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
644 Veterinary Certificate  Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
645 Insurance Policty/Certificate:  đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
646 Benefiary’s certificate:  chứng nhận của người thụ hường
647 Cargo insurance policy:  đơn bảo hiểm hàng hóa
648 Packing list:  phiếu đóng gói
649 Detaild Packing List:  phiếu đóng gói chi tiết
650 Weight List:  phiếu cân trọng lượng hàng
651 Mates’ receipt:  biên lai thuyền phó
652 List of containers:  danh sách container
653  Debit note:  giấy báo nợ
654 Beneficiary’s receipt:  biên bản của người thụ hưởng
655 Certificate of Free Sales:  Giấy chứng nhận lưu hành tự do
656 Letter of guarantee:  Thư đảm bảo
657 Letter of indemnity:  Thư cam kết
658 Material safety data sheet (MSDS):  bản khai báo an toàn hóa chất
659 Report on receipt of cargo (ROROC):  biên bản kết toán nhận hàng với tàu
660 Statement of fact (SOF):  biên bản làm hàng
661 Tally sheet:  biên bản kiểm đếm
662 Time sheet:  Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
663 International Standards for Phytosanitary Measures 15:  Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
664 Survey report:  biên bản giám định
665 Laycan:  thời gian tàu đến cảng
666 Certificate of shortlanded cargo (CSC):  Giấy chứng nhận hàng thiếu
667 Cargo Outturn Report (COR):  Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
668 Shipping documents:  chứng từ giao hàng
669 Forwarder’s certificate of receipt:  biên lai nhận hàng của người giao nhận
670 Consignment note:  giấy gửi hàng
671 Pre-alert: bộ hồ sơ  (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
672 Certificate of inspection:  chứng nhận giám định
673 Application for Marine Cargo Insurance:  giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
674 Shipper certification for live animal:  xác nhận của chủ hàng về động vật sống
675 Nature of goods:  Biên bản tình trạng hàng hóa
676 Office’s letter of recommendation:  Giấy giới thiệu
677 Balance of materials :  bảng cân đối định mức

Typical customers

Hotline
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ